Trang chủBYD • TSE
add
Boyd Group Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
205,63 $
Mức chênh lệch một ngày
201,32 $ - 206,01 $
Phạm vi một năm
191,27 $ - 276,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CAD
Số lượng trung bình
60,42 N
Tỷ số P/E
129,58
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,34 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 320,65 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -87,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -87,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -68,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,85 Tr | -20,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -11,17% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,63 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 Tr | -87,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,06 Tr | -16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,94 Tr | 66,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 Tr | -2.936,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,85 Tr | -5.376,55% |
Dòng tiền tự do | 51,01 Tr | -31,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.449