Trang chủBYD • TSE
add
Boyd Group Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
221,83 $
Mức chênh lệch một ngày
220,66 $ - 224,88 $
Phạm vi một năm
186,10 $ - 258,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CAD
Số lượng trung bình
92,95 N
Tỷ số P/E
215,08
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 790,21 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 328,96 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | 274,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 260,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 313,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,37 Tr | 36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,32 Tr | 46,69% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 3,93% |
Tổng nợ | 1,76 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | 274,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,51 Tr | 45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,15 Tr | -121,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,59 Tr | 150,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,64 Tr | 75,28% |
Dòng tiền tự do | 54,78 Tr | 99,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.449