Trang chủBYDGF • OTCMKTS
add
Boyd Group Services Inc
161,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,081%)-0,13
161,13 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:37:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
159,89 $
Mức chênh lệch một ngày
161,26 $ - 161,30 $
Phạm vi một năm
136,81 $ - 185,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CAD
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,41 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 331,87 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -50,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -10,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,99 Tr | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 Tr | -5,44% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 1,33% |
Tổng nợ | 1,65 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,44 Tr | 26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,03 Tr | 35,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,79 Tr | -516,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,40 Tr | 1.676,35% |
Dòng tiền tự do | 78,54 Tr | 104,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.449