Trang chủBYDIF • OTCMKTS
add
BYD Electronic International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,57 $ - 4,57 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,65 T HKD
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,36 T | 33,82% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 25,98% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 T | -43,98% |
Tổng tài sản | 90,35 T | 3,59% |
Tổng nợ | 57,95 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
150.000