Trang chủBYDNR • IST
add
Baydoner Restoranlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,16 ₺ - 22,88 ₺
Phạm vi một năm
18,78 ₺ - 38,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TRY
Số lượng trung bình
324,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,63 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 93,98 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 38,53 Tr | -76,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -77,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,54 Tr | -58,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,81 Tr | 74,35% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 85,23% |
Tổng nợ | 751,67 Tr | 42,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,53 Tr | -76,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,70 Tr | 102,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | 109,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,65 Tr | -182,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,05 Tr | -60,38% |
Dòng tiền tự do | 135,36 Tr | 33,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.534