Trang chủBYFC • NASDAQ
add
Broadway Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 $
Mức chênh lệch một ngày
6,45 $ - 6,65 $
Phạm vi một năm
4,44 $ - 9,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,94 Tr USD
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
162,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 Tr | -21,34% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -50,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -36,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,36 Tr | -41,67% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -5,21% |
Tổng nợ | 1,02 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -50,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | -179,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,95 Tr | 180,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,82 Tr | -149,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,71 Tr | -138,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106