Trang chủBYMA • BCBA
add
Bolsas y Mercados Argentinos SA
Giá đóng cửa hôm trước
179,75 $
Mức chênh lệch một ngày
177,00 $ - 186,00 $
Phạm vi một năm
142,00 $ - 271,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT ARS
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,44 T | 25,31% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | 24,97% |
Thu nhập ròng | 48,61 T | 1.483,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,35 | 1.203,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,69 T | 25,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 NT | 39,50% |
Tổng tài sản | 1,86 NT | 40,48% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 40,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,61 T | 1.483,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,20 T | -63,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 128,46 T | 231,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,72 T | -179,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,19 T | -70,49% |
Dòng tiền tự do | -256,62 T | -906,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
400