Trang chủBYMA • BCBA
add
Bolsas y Mercados Argentinos SA
Giá đóng cửa hôm trước
296,50 $
Mức chênh lệch một ngày
292,25 $ - 299,75 $
Phạm vi một năm
142,00 $ - 351,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 NT ARS
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,04 T | 45,93% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | 24,30% |
Thu nhập ròng | 29,30 T | 129,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,75 | 57,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,45 T | 57,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 NT | 47,89% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | 55,87% |
Tổng nợ | 1,86 NT | 68,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,30 T | 129,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,04 T | 651,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,08 T | -42,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,71 T | -1.677,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,40 T | 96,05% |
Dòng tiền tự do | 280,43 T | 92,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
400