Trang chủBYS • SWX
add
Bystronic AG
Giá đóng cửa hôm trước
247,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
231,00 CHF - 249,00 CHF
Phạm vi một năm
231,00 CHF - 470,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
425,57 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,70 Tr | -31,27% |
Chi phí hoạt động | 96,20 Tr | -14,49% |
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -311,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,74 | -407,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,85 Tr | -150,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,00 Tr | -7,42% |
Tổng tài sản | 921,10 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 283,80 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -311,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -58,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | -1.267,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | -450,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | -113,90% |
Dòng tiền tự do | -6,21 Tr | -180,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
3.268