Trang chủBYSI • NASDAQ
add
Beyondspring Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 3,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,43 Tr USD
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -24,09% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 29,48 Tr | — |
Tổng nợ | 49,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | 18,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 44,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -86,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -116,53% |
Dòng tiền tự do | 4,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40