Trang chủBZAI • NASDAQ
add
Blaize Holdings Inc
2,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,41 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 19,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,48 Tr USD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,87 Tr | 1.419,46% |
Chi phí hoạt động | 24,36 Tr | 110,08% |
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | -2,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,27 | 93,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,22 Tr | -101,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | -65,03% |
Tổng tài sản | 60,90 Tr | -32,82% |
Tổng nợ | 59,60 Tr | -69,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 246,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.424,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | -2,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,92 Tr | -75,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,34 Tr | 684,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | 75,44% |
Dòng tiền tự do | -19,24 Tr | -14,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
232