Trang chủBZI • FRA
add
Ngân hàng Zachodni WBK
Giá đóng cửa hôm trước
128,10 €
Mức chênh lệch một ngày
126,25 € - 128,95 €
Phạm vi một năm
99,66 € - 137,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,86 T PLN
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -4,05% |
Thu nhập ròng | 913,40 Tr | -6,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | -15,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,94 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,10 T | -6,65% |
Tổng tài sản | 304,37 T | 10,02% |
Tổng nợ | 269,93 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,40 Tr | -6,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 T | -138,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 T | -47,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,27 T | 1.372,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 T | 169,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
11.396