Trang chủBZYR • OTCMKTS
add
Burzynski Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,80 N | -19,32% |
Thu nhập ròng | -292,80 N | 19,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 | -35,34% |
Tổng tài sản | 847,00 | -63,33% |
Tổng nợ | 42,48 N | 54,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93.845,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.325,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,80 N | 19,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,78 N | 66,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,02 N | -65,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,00 | -41,06% |
Dòng tiền tự do | 63,02 N | 4.218,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1