Trang chủC06 • SGX
add
CSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,66 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | -133,00 N | 98,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 98,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | 350,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 Tr | -12,11% |
Tổng tài sản | 396,30 Tr | 6,44% |
Tổng nợ | 288,94 Tr | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 N | 98,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | -37,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -81,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 819,50 N | 123,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 158,83% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 1.066,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.400