Trang chủC26 • FRA
add
CellaVision AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 €
Mức chênh lệch một ngày
13,38 € - 13,38 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 20,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T SEK
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,63 Tr | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 81,76 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | 2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 0,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,82 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,67 Tr | 15,26% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 9,39% |
Tổng nợ | 224,75 Tr | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,63 Tr | -27,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,19 Tr | -42,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | 59,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | -78,01% |
Dòng tiền tự do | -285,50 N | -101,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
231