Trang chủC29 • ASX
add
C29 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
244,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 N | 286,28% |
Chi phí hoạt động | 535,20 N | -34,01% |
Thu nhập ròng | -549,08 N | 33,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 N | 82,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,23 N | 96,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 168,71% |
Tổng tài sản | 9,10 Tr | 143,45% |
Tổng nợ | 237,73 N | -29,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,08 N | 33,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,07 N | -48,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,19 N | -236,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | 366,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,22 N | 194,96% |
Dòng tiền tự do | -825,08 N | -29,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web