Trang chủC2OL34 • BVMF
add
Grupo Cibest Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
83,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
82,17 R$ - 88,00 R$
Phạm vi một năm
44,70 R$ - 88,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,81 T USD
Số lượng trung bình
703,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (COP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 NT | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 NT | — |
Thu nhập ròng | 1,38 NT | — |
Biên lợi nhuận ròng | 37,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (COP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 NT | — |
Tổng tài sản | 276,30 NT | — |
Tổng nợ | 250,28 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (COP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 NT | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 NT | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,59 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 NT | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,83 NT | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
23.512