Trang chủC41 • FRA
add
CGN New Energy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 0,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 428,26 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 151,41 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 81,76 Tr | -10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | 2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,31 Tr | -10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,06 Tr | 79,66% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 8,59% |
Tổng nợ | 7,21 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,76 Tr | -10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,93 Tr | 16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,77 Tr | 0,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,51 Tr | 186,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,34 Tr | 123,37% |
Dòng tiền tự do | -53,32 Tr | -46,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.998