Trang chủC79 • ASX
add
Chrysos Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,67 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 6,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
550,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
191,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 Tr | 53,52% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | 34,94% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,97 | 45,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 149,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,94 Tr | -68,20% |
Tổng tài sản | 246,02 Tr | 9,57% |
Tổng nợ | 46,76 Tr | 52,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | 988,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,93 Tr | -27,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,07 Tr | -208,89% |
Dòng tiền tự do | -18,24 Tr | -21,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
200