Trang chủC9Q • SGX
add
Sinostar Pec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
167,67 N
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -34,88% |
Thu nhập ròng | 45,15 Tr | -30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -21,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,77 Tr | -37,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,36 Tr | 9,67% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -5,06% |
Tổng nợ | 837,23 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,15 Tr | -30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,08 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | -1.192,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,62 Tr | 435,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,98 Tr | 239,85% |
Dòng tiền tự do | 108,08 Tr | -13,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
677