Trang chủCA1 • ETR
add
Circus SE
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 €
Phạm vi một năm
12,65 € - 34,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
331,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -1.480,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 N | 7,08% |
Tổng tài sản | 19,62 Tr | -13,88% |
Tổng nợ | 17,21 Tr | 234,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 128,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,91 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,38 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
84