Trang chủCAAP • NYSE
add
Corporacion America Airports SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,24 $
Mức chênh lệch một ngày
25,80 $ - 26,75 $
Phạm vi một năm
15,01 $ - 26,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T USD
Số lượng trung bình
176,94 N
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 527,27 Tr | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 49,60 Tr | 17,56% |
Thu nhập ròng | 55,05 Tr | 275,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 228,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 277,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,94 Tr | 28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,96 Tr | 9,26% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -0,48% |
Tổng nợ | 2,79 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,05 Tr | 275,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,00 Tr | 25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,04 Tr | -763,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,14 Tr | -49,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,58 Tr | -39,03% |
Dòng tiền tự do | 145,39 Tr | 25,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.100