Trang chủCABKA • AMS
add
Cabka Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 €
Mức chênh lệch một ngày
2,00 € - 2,00 €
Phạm vi một năm
1,85 € - 6,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,53 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -218,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,84 | -213,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -39,49% |
Tổng tài sản | 173,52 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 116,78 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -218,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,42 Tr | 3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | 52,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,76 Tr | -123,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,00 N | 89,78% |
Dòng tiền tự do | -703,44 N | 87,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
426