Trang chủCABLE • AMS
add
Global InterConnection Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 £
Phạm vi một năm
2,72 £ - 3,02 £
Giá trị vốn hóa thị trường
53,11 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 428,60 N | — |
Thu nhập ròng | 552,45 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,28 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,05 N | — |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | — |
Tổng nợ | 38,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,45 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,56 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,75 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7