Trang chủCAC • JSE
add
CAFCA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
378,00 ZAC
Phạm vi một năm
37.800,00 ZAC - 37.800,00 ZAC
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZWG) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,25 Tr | 74,34% |
Chi phí hoạt động | 224,16 Tr | 145,57% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | -72,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -84,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,79 Tr | -44,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZWG) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | 36,58% |
Tổng tài sản | 924,43 Tr | 153,41% |
Tổng nợ | 66,21 Tr | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZWG) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | -72,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,45 Tr | -155,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -4.903,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,76 Tr | 35,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 Tr | -445,63% |
Dòng tiền tự do | 17,15 Tr | -37,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
255