Trang chủCAD • LON
add
Cadogan Energy Solutions PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,00 GBX - 4,00 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 6,21 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
105,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -550,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,60 | -651,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 N | -60,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 Tr | 1,60% |
Tổng tài sản | 31,13 Tr | -18,69% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -550,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,00 N | 47,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,00 N | -150,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 N | 10,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,50 N | -1.802,50% |
Dòng tiền tự do | -258,12 N | -288,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
76