Trang chủCAD • LON
add
Cadogan Energy Solutions PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 GBX
Phạm vi một năm
2,22 GBX - 6,21 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | -37,52% |
Chi phí hoạt động | 879,00 N | 16,58% |
Thu nhập ròng | 453,50 N | 314,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | 563,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,00 N | -157,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,09 Tr | 32,69% |
Tổng tài sản | 32,09 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,50 N | 314,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,00 N | -150,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -9.382,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 479,01% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -1.192,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
76