Trang chủCADL • NASDAQ
add
Candel Therapeutics Inc
5,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,40 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:21:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 $
Mức chênh lệch một ngày
5,33 $ - 5,51 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,43 Tr USD
Số lượng trung bình
839,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 16,57% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 78,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,94 Tr | -31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,69 Tr | 369,32% |
Tổng tài sản | 105,97 Tr | 300,11% |
Tổng nợ | 15,76 Tr | -56,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | 78,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,89 Tr | -43,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | -416,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,44 Tr | 796,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 Tr | 300,09% |
Dòng tiền tự do | -10,68 Tr | -254,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38