Trang chủCAEP • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners III Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,21 $
Phạm vi một năm
10,17 $ - 11,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,82 Tr USD
Số lượng trung bình
483,24 N
Tỷ số P/E
135,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,34 N | 367,88% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 6.988,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 279,44 Tr | 264.773,38% |
Tổng nợ | 283,41 Tr | 194.444,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -92,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 6.988,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,04 N | -1.346,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,04 N | — |
Dòng tiền tự do | -214,74 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020