Trang chủCAF • EPA
add
Crédit Agricole d'Ile-de-France
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 €
Mức chênh lệch một ngày
101,82 € - 105,40 €
Phạm vi một năm
58,00 € - 114,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
831,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,01 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 172,49 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 68,72 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,38 | 7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 2,31% |
Tổng tài sản | 76,42 T | 4,27% |
Tổng nợ | 67,87 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,72 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,41 Tr | 103,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | 50,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,99 Tr | -90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,48 Tr | 103,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 12, 1901
Trang web
Nhân viên
3.866