Trang chủCAI • NASDAQ
add
Caris Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,15 $
Mức chênh lệch một ngày
26,05 $ - 26,95 $
Phạm vi một năm
22,86 $ - 42,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T USD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BNS
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,83 Tr | 113,38% |
Chi phí hoạt động | 114,86 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 135,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 116,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,51 Tr | 174,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,49 Tr | — |
Tổng tài sản | 984,57 Tr | — |
Tổng nợ | 506,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 135,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,42 Tr | 189,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | -288,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,10 Tr | -24.349,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,30 Tr | 148,18% |
Dòng tiền tự do | 35,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.769