Trang chủCALC • NASDAQ
add
Calcimedica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,71 Tr USD
Số lượng trung bình
10,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -38,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,61 Tr | 2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 14,91 Tr | -8,01% |
Tổng nợ | 15,18 Tr | 111,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -268,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -264,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | -38,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 Tr | -2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 Tr | -59,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,00 N | 5.012,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,00 N | -110,94% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | 2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15