Trang chủCALN • SWX
add
CALIDA Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 CHF
Mức chênh lệch một ngày
16,10 CHF - 16,32 CHF
Phạm vi một năm
15,35 CHF - 31,76 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
124,23 Tr CHF
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
258,72
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,41 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 79,86 Tr | -8,88% |
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 126,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 Tr | 159,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 Tr | 10,62% |
Tổng tài sản | 175,30 Tr | -24,99% |
Tổng nợ | 89,03 Tr | -25,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 Tr | 126,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 Tr | -15,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,10 Tr | 925,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,08 Tr | -188,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | 33,73% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 140,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.000