Trang chủCALZF • OTCMKTS
add
Polynovo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
849,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,77 Tr | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 23,81 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | 501,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,51 Tr | -33,13% |
Tổng tài sản | 112,70 Tr | 15,93% |
Tổng nợ | 37,20 Tr | 32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,27 Tr | -2.277,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -756,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -57,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,72 Tr | -1.119,02% |
Dòng tiền tự do | 314,00 N | 13,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282