Trang chủCAML3 • BVMF
add
Camil Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,96 R$ - 5,14 R$
Phạm vi một năm
3,43 R$ - 9,76 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T BRL
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 445,62 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | -24,63 Tr | -123,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -120,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,45 Tr | -39,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -9,64% |
Tổng tài sản | 11,11 T | 4,57% |
Tổng nợ | 7,65 T | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,63 Tr | -123,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 59,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,70 Tr | -176,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,23 Tr | -301,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,12 Tr | -46,81% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | 71,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.000