Trang chủCAML3 • BVMF
add
Camil Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,47 R$ - 5,61 R$
Phạm vi một năm
3,29 R$ - 6,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T BRL
Số lượng trung bình
765,60 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 496,30 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 78,70 Tr | -33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -27,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,40 Tr | -19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -27,99% |
Tổng tài sản | 11,34 T | -6,15% |
Tổng nợ | 7,91 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,70 Tr | -33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,64 Tr | 295,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,32 Tr | -55,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,68 Tr | -88,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,86 Tr | -54,45% |
Dòng tiền tự do | 153,59 Tr | 128,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.000