Trang chủCAML • LON
add
Central Asia Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
150,63 GBX - 157,80 GBX
Phạm vi một năm
134,46 GBX - 235,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
277,97 Tr GBP
Số lượng trung bình
679,29 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
11,70%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,46 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 68,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,16 | 58,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,22 Tr | 3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,32 Tr | 18,45% |
Tổng tài sản | 440,29 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 88,58 Tr | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 68,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,07 Tr | -1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | 25,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 Tr | 9,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 73,82% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | -14,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.000