Trang chủCAML • LON
add
Central Asia Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
147,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
148,40 GBX - 154,20 GBX
Phạm vi một năm
134,46 GBX - 187,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
271,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
8,98%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,73 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 20,70% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -59,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -58,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,60 Tr | -25,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,35 Tr | -15,48% |
Tổng tài sản | 480,19 Tr | 7,09% |
Tổng nợ | 105,22 Tr | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | -59,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,95 Tr | -40,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,67 Tr | -111,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | 26,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,02 Tr | -2.375,90% |
Dòng tiền tự do | 11,77 Tr | -20,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.000