Trang chủCAMP • IDX
add
Campina Ice Cream Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,51 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 148,46 T | -3,17% |
Thu nhập ròng | 9,00 T | -55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -54,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,86 T | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,97 T | -44,70% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -3,07% |
Tổng nợ | 145,00 T | -42,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 948,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 T | -55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,93 T | 5,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,58 T | -78,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,35 T | -21,46% |
Dòng tiền tự do | 7,96 T | -94,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.262