Trang chủCAMP • IDX
add
Campina Ice Cream Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
194,00 Rp - 196,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 428,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT IDR
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,89 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 151,73 T | 11,48% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | -77,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -79,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,01 T | -52,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 T | -47,80% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -1,05% |
Tổng nợ | 177,33 T | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | -77,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,23 Tr | -99,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,40 T | 16,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,27 T | -99,10% |
Dòng tiền tự do | -9,19 T | -12,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.262