Trang chủCAMRES • KLSE
add
CAM Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
49,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,10 Tr | 38,93% |
Chi phí hoạt động | -1,74 Tr | -18,27% |
Thu nhập ròng | 739,00 N | 99,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,12 Tr | 29,27% |
Tổng tài sản | 194,11 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 42,00 Tr | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,00 N | 99,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,79 Tr | 1.265,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -735,00 N | 85,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | 4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 167,07% |
Dòng tiền tự do | 3,20 Tr | 150,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
477