Trang chủCAMT • NASDAQ
add
Camtek Ltd
121,12 $
Trước giờ mở cửa:(2,85%)-3,45
117,67 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 08:14:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
119,20 $
Mức chênh lệch một ngày
118,19 $ - 121,98 $
Phạm vi một năm
47,41 $ - 129,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T USD
Số lượng trung bình
516,14 N
Tỷ số P/E
137,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,99 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 31,20 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | -53,18 Tr | -262,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,21 | -244,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | 9,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,01 Tr | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,49 Tr | 60,08% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 46,31% |
Tổng nợ | 653,03 Tr | 99,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,18 Tr | -262,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
656