Trang chủCAN • CVE
add
Canadian Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 259,56 N | 393,02% |
Thu nhập ròng | -221,01 N | -240,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | — |
Tổng nợ | 918,50 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,01 N | -240,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,65 N | -1.263,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,42 N | 2.004,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,83 N | -135,03% |
Dòng tiền tự do | -575,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web