Trang chủCANX • CVE
add
CANEX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,18 N | -47,90% |
Thu nhập ròng | -101,04 N | 49,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,13 N | -75,93% |
Tổng tài sản | 5,97 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 96,15 N | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,04 N | 49,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,36 N | 67,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,22 N | -229,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,58 N | -104,37% |
Dòng tiền tự do | -71,96 N | 58,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web