Trang chủCANX • CVE
add
CANEX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
249,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,79 N | 218,86% |
Thu nhập ròng | -55,00 N | 6,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 306,34% |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | 27,18% |
Tổng nợ | 263,74 N | 373,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 N | 6,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,76 N | -91,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,82 N | -652,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 2.347.165,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 848,31 N | 888,60% |
Dòng tiền tự do | -295,31 N | -175,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web