Trang chủCAOHF • OTCMKTS
add
FDG Electric Vehicles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,09 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,61 Tr | -64,06% |
Chi phí hoạt động | 812,64 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | -1,99 T | 10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -575,71 | -148,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -571,24 Tr | 13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,65 Tr | -69,56% |
Tổng tài sản | 7,37 T | -30,82% |
Tổng nợ | 7,90 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -535,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 T | 10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,32 Tr | 83,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,14 Tr | -111,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,15 Tr | -94,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,44 Tr | 2,04% |
Dòng tiền tự do | 289,94 Tr | 152,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
935