Trang chủCAP • WSE
add
Capitea SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,40 zł - 0,41 zł
Phạm vi một năm
0,38 zł - 0,67 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
39,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
79,57 N
Tỷ số P/E
0,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,03 Tr | -53,49% |
Chi phí hoạt động | 11,51 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | -499,00 N | -101,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -103,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | -88,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,70 Tr | 25,30% |
Tổng tài sản | 504,76 Tr | -7,80% |
Tổng nợ | 313,69 Tr | -21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,00 N | -101,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,64 Tr | -2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,64 Tr | -12,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 95,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,24 Tr | 58,74% |
Dòng tiền tự do | 26,22 Tr | 2,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
238