Trang chủCAP • WSE
add
Capitea SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,46 zł - 0,47 zł
Phạm vi một năm
0,38 zł - 0,67 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
47,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
508,05 N
Tỷ số P/E
0,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,21 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 44,19% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,30 | -23,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,86 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,68 Tr | 11,74% |
Tổng tài sản | 494,76 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 308,52 Tr | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,61 Tr | 29,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,82 Tr | 128,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,33 Tr | -86,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,90 Tr | 28,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
238