Trang chủCAP • WSE
add
Capitea SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 zł
Phạm vi một năm
0,36 zł - 0,67 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
150,48 N
Tỷ số P/E
1,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,03 Tr | -28,08% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | -53,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,48 | -34,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 Tr | -57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,09 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 445,26 Tr | -17,53% |
Tổng nợ | 245,48 Tr | -33,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,16 Tr | -53,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,17 Tr | 19,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,00 Tr | 385,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,75 Tr | -107,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | 37,82% |
Dòng tiền tự do | 18,96 Tr | -9,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
238