Trang chủCAPITALA • KLSE
add
Capital A Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T MYR
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
1,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 422,61 Tr | 22,71% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 53,46% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 419,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 343,40 | 360,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,68 Tr | 18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,05 Tr | -70,73% |
Tổng tài sản | 31,86 T | 12,28% |
Tổng nợ | 39,56 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 419,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -10,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,45 Tr | 41,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 5,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,71 Tr | -1.199,17% |
Dòng tiền tự do | -950,23 Tr | -205,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.621