Trang chủCAPN • NASDAQ
add
Cayson Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,47 $ - 10,47 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,98 Tr USD
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
61,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 259,11 N | — |
Thu nhập ròng | 383,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,42 N | — |
Tổng tài sản | 62,36 Tr | — |
Tổng nợ | 2,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,77 N | — |
Dòng tiền tự do | -214,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web