Trang chủCAPN • NASDAQ
add
Cayson Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 $
Mức chênh lệch một ngày
10,61 $ - 10,66 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,24 Tr USD
Số lượng trung bình
5,88 N
Tỷ số P/E
61,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,10 N | 167,48% |
Thu nhập ròng | 415,61 N | 1.428,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,90 N | -84,74% |
Tổng tài sản | 63,49 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 66,07 Tr | 2.911,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,61 N | 1.428,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,52 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,52 N | — |
Dòng tiền tự do | -156,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web