Trang chủCAPR • NASDAQ
add
Capricor Therapeutics Inc
27,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,18 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:46:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,67 $
Mức chênh lệch một ngày
27,14 $ - 28,49 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 40,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | 71,06% |
Thu nhập ròng | -24,57 Tr | -95,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,79 Tr | -103,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,57 Tr | 15,92% |
Tổng tài sản | 126,44 Tr | 36,03% |
Tổng nợ | 42,57 Tr | 72,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,57 Tr | -95,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,69 Tr | -69,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,95 Tr | 695,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,95 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 Tr | -106,47% |
Dòng tiền tự do | -16,52 Tr | -127,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
160