Trang chủCAPTRUST • NSE
add
Capital Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ₹ - 14,15 ₹
Phạm vi một năm
11,08 ₹ - 75,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
458,67 Tr INR
Số lượng trung bình
233,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -107,12 Tr | -154,20% |
Chi phí hoạt động | 119,34 Tr | -37,85% |
Thu nhập ròng | -178,84 Tr | -7.788,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,94 | 14.047,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,35 Tr | -64,53% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -31,76% |
Tổng nợ | 884,47 Tr | -32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,84 Tr | -7.788,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.652