Trang chủCAPX • BCBA
add
Capex SA
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 $ - 6.000,00 $
Phạm vi một năm
3.000,00 $ - 9.630,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT ARS
Số lượng trung bình
9,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,86 T | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 26,59 T | -3,03% |
Thu nhập ròng | -21,06 T | -218,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,83 | -205,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,36 T | 34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,32 T | 249,73% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 42,63% |
Tổng nợ | 877,39 T | 48,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,06 T | -218,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,49 T | -273,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,24 T | -35,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,31 T | 641,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 T | 165,44% |
Dòng tiền tự do | -58,75 T | -1.270,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web