Trang chủCAQ • ASX
add
CAQ Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
708,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,32 N | -40,71% |
Chi phí hoạt động | 574,74 N | 1,07% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -693,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -375,56 | -1.101,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,32 N | 76,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 N | -87,77% |
Tổng tài sản | 67,33 Tr | 2,10% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -693,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,09 N | 62,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,65 N | 13,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,45 N | -142,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,76 N | -224,19% |
Dòng tiền tự do | -47,83 N | 83,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web