Trang chủCAQ • ASX
add
CAQ Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 312,29 N | -30,40% |
Chi phí hoạt động | 354,18 N | -29,36% |
Thu nhập ròng | -492,63 N | -43,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,75 | -106,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,35 N | -10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,69 N | -87,67% |
Tổng tài sản | 63,47 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 8,14 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,63 N | -43,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,67 N | 120,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 | 100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,05 N | -144,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,67 N | 85,71% |
Dòng tiền tự do | -101,56 N | 36,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web