Trang chủCARE • IDX
add
Metro Healthcare Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
240,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 252,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 NT IDR
Số lượng trung bình
19,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,04 T | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 39,62 T | 25,50% |
Thu nhập ròng | -29,02 T | -31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,67 | -37,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,16 T | -551,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,98 T | -35,83% |
Tổng tài sản | 3,98 NT | -2,57% |
Tổng nợ | 992,27 T | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,02 T | -31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,20 T | 48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,49 T | 5.389,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,37 T | -86,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,28 Tr | 101,70% |
Dòng tiền tự do | -22,66 T | 40,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
833