Trang chủCARE • NASDAQ
add
Carter Bankshares Inc
20,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,12 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 16:44:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,12 $
Mức chênh lệch một ngày
20,04 $ - 20,39 $
Phạm vi một năm
13,61 $ - 20,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,95 Tr USD
Số lượng trung bình
82,42 N
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,86 Tr | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,93 Tr | -0,69% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 4,91% |
Tổng nợ | 4,43 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 Tr | 14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,98 Tr | -118,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,20 Tr | -18,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,04 Tr | -83,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
680