Trang chủCARL • NASDAQ
add
Carlsmed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 $
Mức chênh lệch một ngày
12,82 $ - 13,45 $
Phạm vi một năm
11,55 $ - 17,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,04 Tr USD
Số lượng trung bình
76,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,07 Tr | 98,39% |
Chi phí hoạt động | 18,96 Tr | 50,79% |
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,21 | 45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,95 Tr | -15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 134,86 Tr | — |
Tổng nợ | 28,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 Tr | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,00 N | -559,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,70 Tr | 551,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,90 Tr | 1.201,67% |
Dòng tiền tự do | -7,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
100