Trang chủCARM • NASDAQ
add
Carisma Therapeutics Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(8,77%)-0,040
0,41 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,81 Tr USD
Số lượng trung bình
27,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | -28,25% |
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | 51,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -248,48 | 55,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 52,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,67 Tr | 51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | -85,21% |
Tổng tài sản | 15,95 Tr | -78,38% |
Tổng nợ | 52,62 Tr | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 Tr | 51,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,07 Tr | 55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 524,00 N | 3.182,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -626,00 N | -146,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,17 Tr | 51,78% |
Dòng tiền tự do | -10,57 Tr | 30,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46